Có 2 kết quả:

空中花园 kōng zhōng huā yuán ㄎㄨㄥ ㄓㄨㄥ ㄏㄨㄚ ㄩㄢˊ空中花園 kōng zhōng huā yuán ㄎㄨㄥ ㄓㄨㄥ ㄏㄨㄚ ㄩㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) hanging gardens (Babylon etc)
(2) rooftop garden

Từ điển Trung-Anh

(1) hanging gardens (Babylon etc)
(2) rooftop garden